Characters remaining: 500/500
Translation

thổ nhân

Academic
Friendly

Từ "thổ nhân" trong tiếng Việt có nghĩa là "người địa phương", tức là những người sốngmột vùng đất cụ thể nào đó, thường những người nguồn gốc từ nơi đó. Họ thường hiểu về văn hóa, phong tục tập quán địa của vùng đất họ sinh sống.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Thổ nhân (người địa phương) những người sinh ra lớn lên tại một khu vực hay một vùng miền cụ thể. Họ thường sự gắn bó sâu sắc với quê hương có thể truyền đạt những kiến thức về văn hóa, lịch sử, phong tục của nơi đó.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Anh ấy thổ nhân của thành phố này." (Có nghĩaanh ấy người sinh ra lớn lênthành phố này.)
    • Câu nâng cao: "Khi đi du lịch, tôi thường hỏi thổ nhân về những địa điểm thú vị không trong sách hướng dẫn." (Có nghĩatôi hỏi những người địa phương để biết thêm thông tin sách không nói tới.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa gần với "thổ nhân" có thể "người bản địa" hoặc "người dân địa phương". Tuy nhiên, "người bản địa" thường mang ý nghĩa nhấn mạnh đến những nhóm người nguồn gốc lịch sử lâu đời tại một khu vực, trong khi "người dân địa phương" có thể chỉ người sống tại đó không nhất thiết phải nguồn gốc lâu đời.
  4. Cách sử dụng khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "thổ nhân" có thể được dùng để chỉ những người kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực nào đó, nhưng thường thì vẫn giữ nguyên nghĩa là người địa phương.
  5. Từ gần giống liên quan:

    • "Người dân" (có thể chỉ chung cho tất cả những người sốngmột khu vực, không phân biệt nguồn gốc).
    • "Người nhập " (người mới đến sốngmột nơi, không phải thổ nhân).
Tóm lại:

Từ "thổ nhân" rất hữu ích trong giao tiếp khi bạn muốn chỉ đến những người mối liên hệ chặt chẽ với một vùng đất cụ thể.

  1. người địa phương

Comments and discussion on the word "thổ nhân"